Đăng kýHỏi và đápThành viênLịchSearchToday |
Từ vựng về lĩnh vực chính trị | ![]() |
#1
|
|||
|
|||
![]() Xem thêm: tieng anh online trung tâm học tiếng anh giao tiếp ở hà nội tiếng anh cơ bản - legislature : Cơ quan lập pháp - agenda: Chương trình nghị sự - chairman : Chủ tịch - party : Đảng - debate : Cuộc tranh luận - plebiscite :Cuộc trưng cầu dân ý - bill : Dự luật - election (n) Cuộc bầu cử - by-election : Cuộc bầu cử phụ - elector: cử tri - electorate: Cử tri đoàn - vote of confidence: Cuộc bỏ phiếu tín nhiệm - vote of diffidence: Cuộc bỏ phiếu không tín nhiệm - democracy: Chế độ dân chủ - monarchy: Chế độ quân chủ - autocracy: Chế độ chuyên quyền - rate for presidency: Cuộc chạy đua tranh chức tổng thống - run- off: Cuộc đua thêm để quyết định người thắng khi kết thúc hòa - delegate: Đại biểu - act/ law : Đạo luật - council of ministers: Hội đồng bộ trưởng - poll: phiếu bầu - order: sắc lệnh - division: sự biểu quyết - veto: sự phủ quyết |