Trở lại   Chợ thông tin Xe Máy Việt Nam > THỊ TRƯỜNG TỰ DO > Quảng cáo - Giới thiệu khác

 
 
Công cụ bài viết Kiểu hiển thị
Từ vựng về lĩnh vực chính trị
  #1  
Cũ 20-05-2016, 08:59 PM
phannhung phannhung đang online
Member
 
Tham gia ngày: May 2016
Bài gửi: 32
Mặc định Từ vựng về lĩnh vực chính trị

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

Xem thêm:
tieng anh online
trung tâm học tiếng anh giao tiếp ở hà nội
tiếng anh cơ bản

- legislature : Cơ quan lập pháp
- agenda: Chương trình nghị sự
- chairman : Chủ tịch
- party : Đảng
- debate : Cuộc tranh luận
- plebiscite :Cuộc trưng cầu dân ý
- bill : Dự luật
- election (n) Cuộc bầu cử
- by-election : Cuộc bầu cử phụ
- elector: cử tri
- electorate: Cử tri đoàn
- vote of confidence: Cuộc bỏ phiếu tín nhiệm
- vote of diffidence: Cuộc bỏ phiếu không tín nhiệm
- democracy: Chế độ dân chủ
- monarchy: Chế độ quân chủ
- autocracy: Chế độ chuyên quyền
- rate for presidency: Cuộc chạy đua tranh chức tổng thống
- run- off: Cuộc đua thêm để quyết định người thắng khi kết thúc hòa
- delegate: Đại biểu
- act/ law : Đạo luật
- council of ministers: Hội đồng bộ trưởng
- poll: phiếu bầu
- order: sắc lệnh
- division: sự biểu quyết
- veto: sự phủ quyết
Trả lời với trích dẫn


 


Công cụ bài viết
Kiểu hiển thị

Quyền viết bài
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts

vB code is Mở
Mặt cười đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Mở
Chuyển đến

SangNhuong.com



© 2008 - 2025 Nhóm phát triển website và thành viên SANGNHUONG.COM.
BQT không chịu bất cứ trách nhiệm nào từ nội dung bài viết của thành viên.