Trở lại   Chợ thông tin Xe Máy Việt Nam > THỊ TRƯỜNG TỰ DO > Quảng cáo - Giới thiệu khác

 
 
Công cụ bài viết Kiểu hiển thị
Dây & Cáp điện Daphaco rẻ nhất http://CapdienVN.com
  #1  
Cũ 22-08-2012, 01:24 PM
kaiser kaiser đang online
Senior Member
 
Tham gia ngày: May 2012
Bài gửi: 865
Mặc định Dây & Cáp điện Daphaco rẻ nhất http://CapdienVN.com

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

Dây & Cáp điện Daphaco rẻ nhất Việt Nam http://CapdienVN.com

Chúng tôi - Công ty TNHH Công Nghệ Gia Việt, chuyên cung cấp các loại dây và cáp điện, ổn áp DAPHACO, LION, CADIVI, thiết bị điện PANASONIC và các thiết bị điện khác... Là đại lý cấp 1 chúng tôi đảm bảo đem đến cho khách hàng giá cả tốt nhất trên thị trường.

Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi cho các đơn hàng trên 2.5 triệu. Chiết khấu cho các đơn hàng có giá trị lớn.

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại dây và cáp điện của hãng CADIVI, cáp đồng trần thoát sét số lượng lớn và cực lớn, với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn đảm bảo cung cấp sản phẩm tốt nhất và nhanh nhất cho quý khách

Dây và cáp điện chất lượng hàng đầu chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng, chung cư, KCN, nhà xưởng, các toà nhà cao tầng.

Mọi thông tin xin xem chi tiết tại đây: http://CapdienVN.com.

Quý khách có thể download bảng giá đầy đủ tại đây:

http://capdienvn.com/pricelist.zip

Địa chỉ liên hệ : 49/5E Quang Trung, P.12, Q. Gò Vấp – TP.HCM.

Đại diện kinh doanh : Trần Thành

Mobile: 0908 5555 48


Phone: (08) 62574733 – Fax: (08) 62574733

Email: thanhtranvan82@gmail.com


YM: tranthanh110

Skype: tran.thanh110



BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐiỆN DAPHACO

(Áp dụng từ ngày 10/04/2010)

Đơn vị tính: Đồng/Mét. Giá trên chưa bao gồm Vat 10%



LOẠI CÁP

ĐƠN GIÁ
1. CÁP ĐƠN 7 SỢI

CV 1.0 mm2

1,940
CV 1.5 mm2

2,320
CV 2.0 mm2

3,500
CV 2.5 mm2

4,250
CV 3.0 mm2

5,410
CV 4.0 mm2

6,590
CV 5.0 mm2

8,480
CV 6.0 mm2

9,770
CV 8.0 mm2

11,870
CV 11 mm2

14,950
CV 14 mm2

19,610
CV 16 mm2

22,630
CV 22 mm2

29,630
CV 25 mm2

33,150
CV 35 mm2

49,820
CV 38 mm2

59,780
CV 50 mm2

77,590
CV 70 mm2

103,670
CV 75 mm2

120,310
CV 95 mm2

152,110
CV 100 mm2

158,470
CV 120 mm2

188,890
CV 125 mm2

199,810
CV 150 mm2

232,200
CV 185 mm2

293,620
CV 200 mm2

310,050
CV 240 mm2

381,600
CV 250 mm2

402,800
CV 300 mm2

848,420
2. DÂY ĐƠN QUY CÁCH MỚI

ĐƠN GIÁ

12/10 (VC1)

1,840
16/10 (VC2)

3,460
20/10 (VC3)

4,990
26/10 (VC5)

8,350
30/10 (VC7)

11,440
2. DÂY ĐƠN QUY CÁCH CŨ

ĐƠN GIÁ

12/10 (VC1)

2,080
16/10 (VC2)

3,710
20/10 (VC3)

5,430
26/10 (VC5)

9,470
30/10 (VC7)

12,300
3. DÂY ĐÔI (SÚP)

ĐƠN GIÁ

2 x 16T

2,060
2 x 24T

2,960
2 x 32T

3,790
2 x 30T

5,540
4. DÂY DẸP



D 2 x 0.5

2,350
D 2 x 0.75

2,970
D 2 x 1.0

3,550
D 2 x 1.5

4,470
D 2 x 2.5

6,700
D 2 x 4.0

9,620
D 2 x 6.0

15,900
5. DÂY PHA TRÒN 2 RUỘT

ĐƠN GIÁ

2 x 1.0

4,100
2 x 1.5

5,350
2 x 2.5

7,950
2 x 4.0

11,130
2 x 5.0

13,250
2 x 6.0

18,440
2 x 8.0

23,200
2 x 10

31,120
2 x 16

43,200
2 x 25

63,900
2 x 35

85,500
6. DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT

ĐƠN GIÁ

3 x 1.5

7,540
3 x 2.5

11,210
3 x 4.0

15,880
3 x 5.0

18,550
3 x 6.0

26,180
3 x 8.0

32,750
3 x 10

42,620
3 x 16

59,400
3 x 25

87,300
3 x 35

119,750
7. DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT

ĐƠN GIÁ

4 x 1.5

9,250
4 x 2.5

13,250
4 x 4.0

19,290
4 x 5.0

22,050
4 x 6.0

30,950
4 x 8.0

38,850
4 x 10

52,350
4 x 16

69,200
4 x 25

102,000
8. CÁP DUPLEX (CÁP XOẮN)

ĐƠN GIÁ

DUPLEX 8

23,850
DUPLEX 11

30,000
9. CÁP ĐIỆN LỰC TRÒN 2 RUỘT

ĐƠN GIÁ

CVV 2 x 1.5

7,050
CVV 2 x 2.5

11,710
CVV 2 x 4.0

16,910
CVV 2 x 6.0

23,530
CVV 2 x 8.0

29,520
CVV 2 x 10

34,980
CVV 2 x 11

36,780
CVV 2 x 14

46,850
CVV 2 x 16

54,060
CVV 2 x 22

69,750
CVV 2 x 25

78,120
CVV 2 x 35

116,810
10. CÁP ĐIỆN LỰC TRÒN 3 RUỘT

ĐƠN GIÁ

CVV 3 x 1.5

9,150
CVV 3 x 2.5

15,900
CVV 3 x 4.0

23,110
CVV 3 x 6.0

33,070
CVV 3 x 8.0

41,130
CVV 3 x 10

49,180
CVV 3 x 11

51,520
CVV 3 x 14

66,250
CVV 3 x 16

76,320
CVV 3 x 22

98,790
CVV 3 x 25

111,300
CVV 3 x 35

166,530
10. CÁP ĐIỆN LỰC TRÒN 4 RUỘT

ĐƠN GIÁ

CVV 4 x 2.5

18,270
CVV 4 x 4.0

27,350
CVV 4 x 6.0

38,050
CVV 4 x 8.0

48,440
CVV 4 x 10

62,650
CVV 4 x 11

63,810
CVV 4 x 14

79,290
CVV 4 x 16

89,680
CVV 4 x 22

115,000
CVV 4 x 25

139,070
CVV 4 x 35

197,370




BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐiỆN DAPHACO

(Áp dụng từ ngày 10/04/2010)

Đơn vị tính: Đồng/Mét. Giá trên chưa bao gồm Vat 10%





LOẠI CÁP

ĐƠN GIÁ
1. CÁP ĐƠN 7 SỢI

ĐƠN GIÁ

CV 1.0 mm2 (7/0.42)

2,230
CV 1.5 mm2 (7/0.53)

3,430
CV 2.0 mm2 (7/0.60)

4,300
CV 2.5 mm2 (7/0.67)

5,380
CV 3,0 mm2(7/0,75)

6,610
CV 3.5 mm2 (7/0.80)

7,370
CV 4.0 mm2 (7/0.85)

8,320
CV 5.0 mm2 (7/0.95)

10,230
CV 6.0 mm2 (7/1.04)

12,190
CV 8.0 mm2 (7/1.2)

16,000
CV 10 mm2 (7/1.35)

20,140
CV 11 mm2 (7/1.4)

21,730
CV 14 mm2 (7/1.6)

27,770
CV 16 mm2 (7/1.7)

31,270
CV 22 mm2 (7/2.0)

43,250
CV 25 mm2 (7/2.13)

48,970
CV 35 mm2 (7/2.52)

68,160
CV 38 mm2 (19/1.6)

73,140
CV 50 mm2 (19/1.8)

94,660
CV 60 mm2 (19/2.0)

116,280
CV 70 mm2 (19/2.15)

133,030
CV 80 mm2 (19/2.3)

140,450
CV 95 mm2 (37/1.8)

182,960
CV 100 mm2 (37/1.85)

163,130
CV 120 mm2 (37/2)

226,100
CV 125 mm2 (37/2.07)

241,890
CV 150 mm2 (37/2.25)

285,670
CV 185 mm2 (37/2.52)

357,640
CV 200 mm2 (37/2.62)

381,390
CV 240 mm2 (61/2.25)

469,580
CV 250 mm2 (61/2.3)

490,780
CV 300 mm2 (61/2.52)

588,300
2. DÂY ĐƠN

ĐƠN GIÁ

12/10 (VC1)

2,200
16/10 (VC2)

4,160
20/10 (VC3)

6,280
26/10 (VC5)

10,520
30/10 (VC7)

13,890
3. DÂY ĐÔI (SÚP)

ĐƠN GIÁ

2 x 16T/0.2 (2 x 0.5 mm2)

2,450
2 x 24T/0.2 (2 x 0.75 mm2)

3,500
2 x 32T/0.2 (2 x 1 mm2)

4,530
2 x 30T/0.25 (2 x 1.5 mm2)

6,400
4. DÂY ĐƠN MỀM

ĐƠN GIÁ

Vcm 0.3 mm2

840
Vcm 0.4 mm2

1,060
Vcm 0.5 mm2

1,260
Vcm 0.75 mm2

1,770
Vcm 1 mm2

2,280
Vcm 1.25 mm2

2,800
Vcm 1.5 mm2

3,230
Vcm 2.5 mm2

5,300
Vcm 3.5 mm2

7,380
Vcm 4.0 mm2

8,340
Vcm 6.0 mm2

12,420
Vcm 8.0 mm2

16,540
Vcm 10 mm2

20,670
Vcm 16 mm2

33,070
Vcm 25 mm2

51,200
Vcm 35 mm2

71,340
Vcm 50 mm2

102,290
Vcm 70 mm2

141,510
Vcm 95 mm2

189,740
vcm100 mm2

207,230
Vcm 120 mm2

240,620
Vcm 150 mm2

301,040
Vcm 185 mm2

382,130
Vcm 240 mm2

494,490
5. DÂY DẸP

ĐƠN GIÁ

D 2 x 0.5 mm2

2,900
D 2 x 0.75 mm2

3,960
D 2 x 1.0 mm2

5,060
D 2 x 1.5 mm2

7,020
D 2 x 2.5 mm2

11,450
D 2 x 4.0 mm2

17,490
D 2 x 6.0 mm2

25,970
6. DÂY PHA TRÒN 2 RUỘT

ĐƠN GIÁ

2 x 1.0 mm2

5,850
2 x 1.5 mm2

8,250
2 x 2.5 mm2

13,140
2 x 4.0 mm2

19,820
2 x 6.0 mm2

29,150
2 x 8.0 mm2

37,950
2 x 10 mm2

48,230
2 x 11 mm2

52,150
2 x 14 mm2

65,300
2 x 16 mm2

74,410
2 x 22 mm2

99,960
2 x 25 mm2

114,270
2 x 35 mm2

158,520
7. DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT

ĐƠN GIÁ

3 x 1.0 mm2

8,000
3 x 1.5 mm2

11,450
3 x 2.5 mm2

18,020
3 x 4.0 mm2

28,300
3 x 6.0 mm2

41,550
3 x 8.0 mm2

53,980
3 x 10 mm2

68,640
3 x 11 mm2

75,050
3 x 14 mm2

94,450
3 x 16 mm2

107,700
3 x 22 mm2

144,370
3 x 25 mm2

165,360
3 x 35 mm2

229,490
8. DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT

4 x 1.5 mm2 (3 x 1.5 mm2 + 1 x 1 mm2)

13,680
4 x 2.5 mm2 (3 x 2.5 mm2 + 1 x 1.5 mm2)

21,620
4 x 4.0 mm2 (3 x 4.0 mm2 + 1 x 2.5 mm2)

34,130
4 x 6.0 mm2 (3 x 6.0 mm2 + 1 x 4 mm2)

50,340
4 x 8.0 mm2 (3 x 8.0 mm2 + 1 x 4 mm2)

63,700
4 x 10 mm2 (3 x 10 mm2 + 1 x 6 mm2)

81,620
4 x 11 mm2 (3 x 11 mm2 + 1 x 6 mm2)

87,980
4 x 14 mm2 (3 x 14 mm2 + 1 x 8 mm2)

111,720
4 x 16 mm2 (3 x 16 mm2 + 1 x 8 mm2)

125,080
4 x 22 mm2 (3 x 22 mm2 + 1 x 10 mm2)

166,420
4 x 25 mm2 (3 x 25 mm2 + 1 x 16 mm2)

195,250
9. CÁP ĐIỆN LỰC TRÒN 2 RUỘT

ĐƠN GIÁ

CVV 2 x 1.5 mm2

9,520
CVV 2 x 2.0 mm2

11,610
CVV 2 x 2.5 mm2

14,200
CVV 2 x 3.5 mm2

18,970
CVV 2 x 4.0 mm2

20,990
CVV 2 x 6.0 mm2

29,150
CVV 2 x 8.0 mm2

39,000
CVV 2 x 10 mm2

48,760
CVV 2 x 11 mm2

51,940
CVV 2 x 14 mm2

66,250
CVV 2 x 16 mm2

74,200
CVV 2 x 22 mm2

100,810
CVV 2 x 25 mm2

113,420
10. CÁP ĐIỆN LỰC TRÒN 3 RUỘT

ĐƠN GIÁ

CVV 3 x 1.5 mm2

12,830
CVV 3 x 2.5 mm2

19,610
CVV 3 x 4.0 mm2

29,360
CVV 3 x 6.0 mm2

41,980
CVV 3 x 8.0 mm2

55,120
CVV 3 x 10 mm2

69,000
CVV 3 x 11 mm2

73,670
CVV 3 x 14 mm2

93,810
CVV 3 x 16 mm2

106,000
CVV 3 x 22 mm2

144,160
CVV 3 x 25 mm2

162,710
11. CÁP ĐIỆN LỰC TRÒN 4 RUỘT

ĐƠN GIÁ

CVV 4 x 2.5 mm2 (3 x 2.5 mm2 + 1 x 1.5 mm2)

22,600
CVV 4 x 4.0 mm2 (3 x 4.0 mm2 + 1 x 2.0 mm2)

34,130
CVV 4 x 6.0 mm2 (3 x 6.0 mm2 + 1 x 4 mm2)

51,410
CVV 4 x 8.0 mm2 (3 x 8.0 mm2 + 1 x 4 mm2)

64,340
CVV 4 x 10 mm2 (3 x 10 mm2 + 1 x 6 mm2)

81,300
CVV 4 x 11 mm2 (3 x 11 mm2 + 1 x 6 mm2)

85,860
CVV 4 x 14 mm2 (3 x 14 mm2 + 1 x 8 mm2)

111,300
CVV 4 x 16 mm2 (3 x 16 mm2 + 1 x 8 mm2)

122,430
CVV 4 x 22 mm2 (3 x 22 mm2 + 1 x 11 mm2)

167,480
CVV 4 x 25 mm2 (3 x 25 mm2 + 1 x 14 mm2)

191,860




Địa chỉ liên hệ : 49/5E Quang Trung, P.12, Q. Gò Vấp – TP.HCM.

Đại diện kinh doanh : Trần Thành

Mobile: 0908 5555 48


Phone: (08) 62574733 - (08) 62574733

Email: thanhtranvan82@gmail.com


YM: tranthanh110

Skype: tran.thanh110
Trả lời với trích dẫn


 


Công cụ bài viết
Kiểu hiển thị

Quyền viết bài
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts

vB code is Mở
Mặt cười đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Mở
Chuyển đến

SangNhuong.com



© 2008 - 2025 Nhóm phát triển website và thành viên SANGNHUONG.COM.
BQT không chịu bất cứ trách nhiệm nào từ nội dung bài viết của thành viên.