Đăng kýHỏi và đápThành viênLịchSearchToday |
Bảng giá thực phẩm tươi trực tuyến, hoa quả ngoại nhập | ![]() |
#1
|
|||
|
|||
![]() BẢNG GIÁ THỰC PHẨM Áp dụng từ ngày 12 tháng 11 năm 2010 Thịt lợn (Tươi, an toàn) Ba chỉ Kg 67,000 Bầu dục (Cật) Kg 88,000 Chân giò Kg 66,000 Móng giò Kg 45,000 Mông sấn Kg 66,000 Nạc vai Kg 73,000 Sấn vai Kg 65,000 Sườn non loại 1 Kg 80,000 Thịt thăn Kg 79,000 Thịt vai xay Kg 72,000 Tim lợn Kg 165,000 Xương ống Kg 21,000 Thịt bò (Tươi, an toàn) Bắp gân bò Kg 145,000 Gầu bò Kg 105,000 Lõi bắp bò Kg 185,000 Mông bò Kg 153,000 Nạm bò Kg 93,000 Sườn bò Kg 88,000 Tai bò Kg 82,000 Thăn bò Kg 160,000 Vai bò Kg 129,000 Vó bò Kg 88,000 Gia cầm (Khỏe mạnh) Chim bồ câu loại bé Con 58,000 Chim bồ câu loại to Con 72,000 Chim bồ câu loại vừa Con 64,000 Gà ác loại bé (300 g) Con 35,000 Gà ác loại to (400 g) Con 55,000 Gà ác loại vừa (350 g) Con 45,000 Gà công nghiệp (làm rồi) Kg 53,000 Gà ta loại 1 Kg 90,000 Gà ta loại 2 Kg 85,000 Ngan Kg 63,000 Vịt (Nguyên lông) Kg 48,000 Các loại trứng, đậu (Tươi, sạch) Đậu phụ Mơ loại nhỏ Bìa 1,200 Đậu phụ Mơ loại to Bìa 2,300 Trứng cút Quả 600 Trứng gà Ai Cập Quả 3,300 Trứng gà CN Quả 2,500 Trứng gà ta Quả 3,000 Trứng vịt Quả 2,900 Cá nước ngọt (Sống) Cá chép Kg 53,000 Cá chim trắng Kg Tell Cá diêu hồng Kg 95,000 Cá mè loại nhỏ Kg 28,000 Cá mè loại to Kg 33,000 Cá quả Miền Bắc Kg 82,000 Cá rô phi loại to Kg 38,000 Cá rô phi loại vừa Kg 35,000 Cá trắm cắt khúc Kg 58,000 Cá trắm nguyên con Kg 43,000 Cá trôi loại nhỏ Kg 32,000 Cá trôi loại to Kg 37,000 Chạch Kg 95,000 Cua đồng Kg 90,000 Ếch Kg 83,000 Lươn Kg 155,000 Ốc nhồi Kg 40,000 Tôm lớp loại 1 Kg 135,000 Tôm lớp loại 2 Kg 125,000 Hải sản Cá chình Kg 320,000 Cá song Kg 330,000 Cá thu nướng loại 1 Kg 185,000 Cá thu tươi, cắt khúc loại 1 Kg 145,000 Cua gạch loại to Kg 245,000 Cua gạch loại vừa Kg 225,000 Cua thịt loại to Kg 185,000 Cua thịt loại vừa Kg 165,000 Ghẹ loại 3-4 con/kg Kg 245,000 Ghẹ loại 4-5 con/kg Kg 230,000 Mực ống loại 1 Kg 150,000 Mực ống loại 2 Kg 125,000 Mực ống loại 3 Kg 90,000 Ngao Kg 30,000 Tôm sú đang bơi loại 20-25 Kg 275,000 Tôm sú đang bơi loại 25-30 Kg 245,000 Tôm sú đang bơi loại 30-35 Kg 230,000 Tôm sú đang bơi loại 35-40 Kg 195,000 Nâm hương, mộc nhĩ Măng củ tươi Kg 18,000 Măng lá xé Kg 20,000 Mộc nhĩ Kg 100,000 Nấm đùi gà Kg 95,000 Nấm hải sản Kg 105,000 Nấm hương khô Kg 300,000 Nấm hương tươi Kg 110,000 Nấm kim châm trắng Kg 70,000 Nấm rơm Kg 130,000 Nấm sò trắng Kg 45,000 Nấm thủy tiên trắng Kg Tell Rau xanh (Rau sạch) Bắp cải Kg 10,000 Cải bó xôi Kg 22,000 Cải chíp Kg 14,000 Cải ngồng Kg 11,000 Cải ngọt Kg 11,000 Cải thảo Kg 16,000 Cải xanh Kg 16,000 Đậu bắp Kg Tell Đậu đũa Kg Tell Đậu trạch Kg 24,000 Mồng tơi Kg 15,000 Ngọn bí Kg 14,000 Ngọn su su Kg Tell Rau cần tây Kg 53,000 Rau đay Kg 14,000 Rau dền đỏ Kg 19,000 Rau giá Kg 15,000 Rau muống Kg 12,000 Rau ngót Kg 16,000 Súp lơ trắng Kg 32,000 Súp lơ xanh Kg 35,000 Xà lách Kg 28,000 Củ quả (Rau sạch) Bầu canh Kg 13,000 Bí đỏ Kg 10,000 Bí ngô Cô tiên Kg 14,000 Bí ngồi Kg 38,000 Bí xanh Kg 10,000 Cà chua bi Kg 50,000 Cà chua to Kg 25,000 Cà tím Kg 12,000 Chanh Kg 25,000 Củ cà rốt Kg 16,000 Củ cải trắng Kg 12,000 Củ gừng Kg 35,000 Củ khoai môn Kg 23,000 Củ khoai sọ Kg 22,000 Củ khoai tây Kg 16,000 Củ nghệ Kg 44,000 Củ riềng Kg 21,000 Củ tỏi Kg 48,000 Đu đủ xanh Kg 12,000 Dưa chuột Kg 12,000 Dứa xanh Kg 9,000 Hành ta Kg 50,000 Hành tây Kg 13,000 Mướp đắng Kg 22,000 Ớt cay Kg 45,000 Quả sấu Kg Tell Quả su su Kg 10,000 Su hào Kg 16,000 Rau gia vị Củ sả Kg 17,000 Hành lá Kg 26,000 Lá lốt Kg 32,500 Mùi tàu Kg 33,000 Rau hẹ Kg 65,000 Rau mùi Kg 66,500 Rau ngổ Kg 17,000 Rau thơm tổng hợp Kg 50,000 Đậu, lạc Đậu đỏ Kg Tell Đỗ đen Kg Tell Đỗ xanh Kg 55,000 Lạc nhân Kg 55,000 Các loại gạo Gạo bắc hương Kg 15,500 Gạo nếp Kg 25,000 Hạt sen bắc Kg 155,000 Hạt sen nam Kg Tell Hạt tiêu Kg 95,000 Tám thái lan Kg 19,000 Tám thơm điện biên Kg 16,000 Vừng trắng Kg Tell Nước mắm Chinsu 500ml Chai 20,000 Chinsu tỏi ớt 500ml Chai 22,000 Nước nắm Nam ngư 500 ml Chai 16,000 Nước nắm Nam ngư 750 ml Chai 22,000 Mỳ tôm, bún khô Bánh đa cua Gói 5,000 Bánh đa nem Tệp Tell Bánh phở khô Kg 20,000 Bún khô Kg 20,000 Bún riêu cua Gói 4,500 Mì bắc trung nam Gói 3,000 Mì bốn phương Gói 3,000 Mì cung đình Gói 4,500 Mì đệ nhất Gói 3,000 Mì hảo hảo chua cay Gói 3,000 Mì hoàng gia Gói 4,000 Mì kim chi Gói 5,000 Mì lẩu thái Gói 4,500 Mì omachi Gói 5,000 Mì tiến vua Gói 2,700 Miến phú hương Gói 5,500 Miến rong Kg 30,000 Phở bò vifon Gói 3,500 Phở hoàng gia Gói 4,500 Nước tương Chinsu 250ml Chai 8,500 Chinsu tỏi ớt 250ml Chai 9,000 Trung thành 250ml Chai 8,000 Gia vị Bột canh Hải Châu Gói 3,200 Bột chiên giòn 100g Gói 4,500 Bột chiên xù Gói 8,500 Đường kính Kg 24,000 Hạt nêm từ thịt Knorr 210g Gói 15,000 Mì chính Miwon 400g Gói 18,000 Muối I ốt Gói 4,000 Muối trắng sạch Gói 3,500 Ngũ vị hương gói 1,000 Nước sốt rang me Lọ 12,000 Dầu ăn Dầu ăn Neptune 1lit Chai 36,000 Dầu ăn Neptune 2lit Chai 73,000 Dầu ăn Neptune 5lit Chai 168,000 Dầu ăn Simply 1lit Chai 38,000 Dầu ăn Simply 2lit Chai 75,000 Dầu ăn Simply 5lit Chai 175,000 Sữa các loại Sữa tươi Ba vì 110ml Hộp 3,500 Sữa tươi Ba vì 180ml Hộp 5,000 Sữa tươi Cô gái Hà Lan 110 ml Hộp Tell Sữa tươi Cô gái Hà Lan 180 ml Hộp 5,000 Sữa tươi Mộc Châu 110ml Hộp Tell Sữa tươi Mộc Châu 180ml Hộp 5,000 Sữa tươi Vinamilk 110ml Hộp Tell Sữa tươi Vinamilk 180ml Hộp 5,000 Bia, rượu, giải khát Bia Hà Nội Lon 8,500 Bia Halida Lon 7,500 Bia Heineken Lon 14,500 Bò húc Lon 8,500 Coca cola Lon 7,500 Nước cam Fanta Lon 7,000 Pepsi lon Lon 7,000 Trà bí đao Lon 5,000 Trà C2 Chai 5,000 Trà Dr.Thanh Chai Tell Trà xanh 0 độ Chai Tell Hoa quả nhập khẩu Cam Navel Úc 120,000 Dưa hấu Thái Lan 14,000 Dưa lưới (ruột vàng) - Mỹ 30,000 Kiwi vàng 150,000 Lê hương Hàn Quốc 120,000 Mận đen Úc 65,000 Nho đen Mỹ 160,000 Nho đỏ không hạt - Mỹ 160,000 Quýt Thái Lan 30,000 Táo Ambosia Mỹ 160,000 Táo đường Ấn Độ 55,000 Táo Fuji Úc 160,000 Táo xanh Chi Lê 75,000 Xoài Thái Lan 78,000 Hoa quả Việt Nam Bơ Đà Lạt 130,000 Bưởi da xanh Bến tre 43,000 Bưởi da xanh Bình dương 52,000 Bưởi Năm roi Vĩnh Long 17,000 Cam sành Nam bộ 28,000 Chôm chôm nhãn 48,000 Dâu tây Đà Lạt 150,000 Dưa hấu Miền Nam 17,000 Dừa xiêm Bến tre 11,000 Mãng cầu Đà Lạt 46,000 Nho đỏ Ninh Thuận 50,000 Nho xanh không hạt 45,000 Quả lựu 22,000 Quả na 52,000 Quýt Miền Nam 32,000 Sầu riêng hạt lép 62,000 Táo mèo 14,000 Xoài cát chu 32,000 - Báo giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm nếu thị trường tăng, giảm đột biến trên dưới 10% - Vui lòng truy cập website: http://umart.com.vn để biết giá của ngày hôm nay hoặc gọi đến số ĐT: 04.3552.7799 để đươc UMART tư vấn thêm - Quý khách có thể tải báo giá TẠI ĐÂY - Giao hàng miễn phí với tất cả các đơn hàng có giá trị trên 50.000 đồng trong nội thành Hà Nội Hãy truy cập vào http://umart.com.vn đặt hàng, hoặc gọi 04.3552.7799 để được tư vấn hỗ trợ |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |