Trở lại   Chợ thông tin Xe Máy Việt Nam > THỊ TRƯỜNG TỰ DO > Quảng cáo - Giới thiệu khác

Trả lời
 
Công cụ bài viết Kiểu hiển thị
Bảng giá thực phẩm tươi trực tuyến, hoa quả ngoại nhập
  #1  
Cũ 14-08-2012, 11:31 AM
hoangnghia71 hoangnghia71 đang online
Senior Member
 
Tham gia ngày: May 2012
Bài gửi: 889
Mặc định Bảng giá thực phẩm tươi trực tuyến, hoa quả ngoại nhập

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

BẢNG GIÁ THỰC PHẨM

Áp dụng từ ngày 12 tháng 11 năm 2010



Thịt lợn (Tươi, an toàn)

Ba chỉ Kg 67,000

Bầu dục (Cật) Kg 88,000

Chân giò Kg 66,000

Móng giò Kg 45,000

Mông sấn Kg 66,000

Nạc vai Kg 73,000

Sấn vai Kg 65,000

Sườn non loại 1 Kg 80,000

Thịt thăn Kg 79,000

Thịt vai xay Kg 72,000

Tim lợn Kg 165,000

Xương ống Kg 21,000

Thịt bò (Tươi, an toàn)

Bắp gân bò Kg 145,000

Gầu bò Kg 105,000

Lõi bắp bò Kg 185,000

Mông bò Kg 153,000

Nạm bò Kg 93,000

Sườn bò Kg 88,000

Tai bò Kg 82,000

Thăn bò Kg 160,000

Vai bò Kg 129,000

Vó bò Kg 88,000

Gia cầm (Khỏe mạnh)

Chim bồ câu loại bé Con 58,000

Chim bồ câu loại to Con 72,000

Chim bồ câu loại vừa Con 64,000

Gà ác loại bé (300 g) Con 35,000

Gà ác loại to (400 g) Con 55,000

Gà ác loại vừa (350 g) Con 45,000

Gà công nghiệp (làm rồi) Kg 53,000

Gà ta loại 1 Kg 90,000

Gà ta loại 2 Kg 85,000

Ngan Kg 63,000

Vịt (Nguyên lông) Kg 48,000

Các loại trứng, đậu (Tươi, sạch)

Đậu phụ Mơ loại nhỏ Bìa 1,200

Đậu phụ Mơ loại to Bìa 2,300

Trứng cút Quả 600

Trứng gà Ai Cập Quả 3,300

Trứng gà CN Quả 2,500

Trứng gà ta Quả 3,000

Trứng vịt Quả 2,900

Cá nước ngọt (Sống)

Cá chép Kg 53,000

Cá chim trắng Kg Tell

Cá diêu hồng Kg 95,000

Cá mè loại nhỏ Kg 28,000

Cá mè loại to Kg 33,000

Cá quả Miền Bắc Kg 82,000

Cá rô phi loại to Kg 38,000

Cá rô phi loại vừa Kg 35,000

Cá trắm cắt khúc Kg 58,000

Cá trắm nguyên con Kg 43,000

Cá trôi loại nhỏ Kg 32,000

Cá trôi loại to Kg 37,000

Chạch Kg 95,000

Cua đồng Kg 90,000

Ếch Kg 83,000

Lươn Kg 155,000

Ốc nhồi Kg 40,000

Tôm lớp loại 1 Kg 135,000

Tôm lớp loại 2 Kg 125,000

Hải sản

Cá chình Kg 320,000

Cá song Kg 330,000

Cá thu nướng loại 1 Kg 185,000

Cá thu tươi, cắt khúc loại 1 Kg 145,000

Cua gạch loại to Kg 245,000

Cua gạch loại vừa Kg 225,000

Cua thịt loại to Kg 185,000

Cua thịt loại vừa Kg 165,000

Ghẹ loại 3-4 con/kg Kg 245,000

Ghẹ loại 4-5 con/kg Kg 230,000

Mực ống loại 1 Kg 150,000

Mực ống loại 2 Kg 125,000

Mực ống loại 3 Kg 90,000

Ngao Kg 30,000

Tôm sú đang bơi loại 20-25 Kg 275,000

Tôm sú đang bơi loại 25-30 Kg 245,000

Tôm sú đang bơi loại 30-35 Kg 230,000

Tôm sú đang bơi loại 35-40 Kg 195,000

Nâm hương, mộc nhĩ

Măng củ tươi Kg 18,000

Măng lá xé Kg 20,000

Mộc nhĩ Kg 100,000

Nấm đùi gà Kg 95,000

Nấm hải sản Kg 105,000

Nấm hương khô Kg 300,000

Nấm hương tươi Kg 110,000

Nấm kim châm trắng Kg 70,000

Nấm rơm Kg 130,000

Nấm sò trắng Kg 45,000

Nấm thủy tiên trắng Kg Tell

Rau xanh (Rau sạch)

Bắp cải Kg 10,000

Cải bó xôi Kg 22,000

Cải chíp Kg 14,000

Cải ngồng Kg 11,000

Cải ngọt Kg 11,000

Cải thảo Kg 16,000

Cải xanh Kg 16,000

Đậu bắp Kg Tell

Đậu đũa Kg Tell

Đậu trạch Kg 24,000

Mồng tơi Kg 15,000

Ngọn bí Kg 14,000

Ngọn su su Kg Tell

Rau cần tây Kg 53,000

Rau đay Kg 14,000

Rau dền đỏ Kg 19,000

Rau giá Kg 15,000

Rau muống Kg 12,000

Rau ngót Kg 16,000

Súp lơ trắng Kg 32,000

Súp lơ xanh Kg 35,000

Xà lách Kg 28,000

Củ quả (Rau sạch)

Bầu canh Kg 13,000

Bí đỏ Kg 10,000

Bí ngô Cô tiên Kg 14,000

Bí ngồi Kg 38,000

Bí xanh Kg 10,000

Cà chua bi Kg 50,000

Cà chua to Kg 25,000

Cà tím Kg 12,000

Chanh Kg 25,000

Củ cà rốt Kg 16,000

Củ cải trắng Kg 12,000

Củ gừng Kg 35,000

Củ khoai môn Kg 23,000

Củ khoai sọ Kg 22,000

Củ khoai tây Kg 16,000

Củ nghệ Kg 44,000

Củ riềng Kg 21,000

Củ tỏi Kg 48,000

Đu đủ xanh Kg 12,000

Dưa chuột Kg 12,000

Dứa xanh Kg 9,000

Hành ta Kg 50,000

Hành tây Kg 13,000

Mướp đắng Kg 22,000

Ớt cay Kg 45,000

Quả sấu Kg Tell

Quả su su Kg 10,000

Su hào Kg 16,000

Rau gia vị

Củ sả Kg 17,000

Hành lá Kg 26,000

Lá lốt Kg 32,500

Mùi tàu Kg 33,000

Rau hẹ Kg 65,000

Rau mùi Kg 66,500

Rau ngổ Kg 17,000

Rau thơm tổng hợp Kg 50,000

Đậu, lạc

Đậu đỏ Kg Tell

Đỗ đen Kg Tell

Đỗ xanh Kg 55,000

Lạc nhân Kg 55,000

Các loại gạo

Gạo bắc hương Kg 15,500

Gạo nếp Kg 25,000

Hạt sen bắc Kg 155,000

Hạt sen nam Kg Tell

Hạt tiêu Kg 95,000

Tám thái lan Kg 19,000

Tám thơm điện biên Kg 16,000

Vừng trắng Kg Tell

Nước mắm

Chinsu 500ml Chai 20,000

Chinsu tỏi ớt 500ml Chai 22,000

Nước nắm Nam ngư 500 ml Chai 16,000

Nước nắm Nam ngư 750 ml Chai 22,000

Mỳ tôm, bún khô

Bánh đa cua Gói 5,000

Bánh đa nem Tệp Tell

Bánh phở khô Kg 20,000

Bún khô Kg 20,000

Bún riêu cua Gói 4,500

Mì bắc trung nam Gói 3,000

Mì bốn phương Gói 3,000

Mì cung đình Gói 4,500

Mì đệ nhất Gói 3,000

Mì hảo hảo chua cay Gói 3,000

Mì hoàng gia Gói 4,000

Mì kim chi Gói 5,000

Mì lẩu thái Gói 4,500

Mì omachi Gói 5,000

Mì tiến vua Gói 2,700

Miến phú hương Gói 5,500

Miến rong Kg 30,000

Phở bò vifon Gói 3,500

Phở hoàng gia Gói 4,500

Nước tương

Chinsu 250ml Chai 8,500

Chinsu tỏi ớt 250ml Chai 9,000

Trung thành 250ml Chai 8,000

Gia vị

Bột canh Hải Châu Gói 3,200

Bột chiên giòn 100g Gói 4,500

Bột chiên xù Gói 8,500

Đường kính Kg 24,000

Hạt nêm từ thịt Knorr 210g Gói 15,000

Mì chính Miwon 400g Gói 18,000

Muối I ốt Gói 4,000

Muối trắng sạch Gói 3,500

Ngũ vị hương gói 1,000

Nước sốt rang me Lọ 12,000

Dầu ăn

Dầu ăn Neptune 1lit Chai 36,000

Dầu ăn Neptune 2lit Chai 73,000

Dầu ăn Neptune 5lit Chai 168,000

Dầu ăn Simply 1lit Chai 38,000

Dầu ăn Simply 2lit Chai 75,000

Dầu ăn Simply 5lit Chai 175,000

Sữa các loại

Sữa tươi Ba vì 110ml Hộp 3,500

Sữa tươi Ba vì 180ml Hộp 5,000

Sữa tươi Cô gái Hà Lan 110 ml Hộp Tell

Sữa tươi Cô gái Hà Lan 180 ml Hộp 5,000

Sữa tươi Mộc Châu 110ml Hộp Tell

Sữa tươi Mộc Châu 180ml Hộp 5,000

Sữa tươi Vinamilk 110ml Hộp Tell

Sữa tươi Vinamilk 180ml Hộp 5,000

Bia, rượu, giải khát

Bia Hà Nội Lon 8,500

Bia Halida Lon 7,500

Bia Heineken Lon 14,500

Bò húc Lon 8,500

Coca cola Lon 7,500

Nước cam Fanta Lon 7,000

Pepsi lon Lon 7,000

Trà bí đao Lon 5,000

Trà C2 Chai 5,000

Trà Dr.Thanh Chai Tell

Trà xanh 0 độ Chai Tell

Hoa quả nhập khẩu

Cam Navel Úc 120,000

Dưa hấu Thái Lan 14,000

Dưa lưới (ruột vàng) - Mỹ 30,000

Kiwi vàng 150,000

Lê hương Hàn Quốc 120,000

Mận đen Úc 65,000

Nho đen Mỹ 160,000

Nho đỏ không hạt - Mỹ 160,000

Quýt Thái Lan 30,000

Táo Ambosia Mỹ 160,000

Táo đường Ấn Độ 55,000

Táo Fuji Úc 160,000

Táo xanh Chi Lê 75,000

Xoài Thái Lan 78,000

Hoa quả Việt Nam

Bơ Đà Lạt 130,000

Bưởi da xanh Bến tre 43,000

Bưởi da xanh Bình dương 52,000

Bưởi Năm roi Vĩnh Long 17,000

Cam sành Nam bộ 28,000

Chôm chôm nhãn 48,000

Dâu tây Đà Lạt 150,000

Dưa hấu Miền Nam 17,000

Dừa xiêm Bến tre 11,000

Mãng cầu Đà Lạt 46,000

Nho đỏ Ninh Thuận 50,000

Nho xanh không hạt 45,000

Quả lựu 22,000

Quả na 52,000

Quýt Miền Nam 32,000

Sầu riêng hạt lép 62,000

Táo mèo 14,000

Xoài cát chu 32,000



- Báo giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm nếu thị trường tăng, giảm đột biến trên dưới 10%

- Vui lòng truy cập website: http://umart.com.vn để biết giá của ngày hôm nay hoặc gọi đến số ĐT: 04.3552.7799 để đươc UMART tư vấn thêm

- Quý khách có thể tải báo giá TẠI ĐÂY

- Giao hàng miễn phí với tất cả các đơn hàng có giá trị trên 50.000 đồng trong nội thành Hà Nội

Hãy truy cập vào http://umart.com.vn đặt hàng, hoặc gọi 04.3552.7799 để được tư vấn hỗ trợ
Trả lời với trích dẫn


Trả lời


Công cụ bài viết
Kiểu hiển thị

Quyền viết bài
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts

vB code is Mở
Mặt cười đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Mở
Chuyển đến

SangNhuong.com



© 2008 - 2025 Nhóm phát triển website và thành viên SANGNHUONG.COM.
BQT không chịu bất cứ trách nhiệm nào từ nội dung bài viết của thành viên.